Có 4 kết quả:

卞 bèn𠂪 bèn𠂫 bèn𬩄 bèn

1/4

bèn [biện]

U+535E, tổng 4 nét, bộ bốc 卜 (+2 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bèn nói rằng

Tự hình 2

Dị thể 1

bèn

U+200AA, tổng 6 nét, bộ triệt 丿 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bèn nói

bèn

U+200AB, tổng 6 nét, bộ triệt 丿 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bèn nói

Tự hình 1

bèn

U+2CA44, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)