1/2
béo [ban, bàn, bỡn]
U+80D6, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
béo
U+813F, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1