Có 3 kết quả:

𠰏 bép𤇮 bép𬜆 bép

1/3

bép [bôm, bướm, bập, bẹp, bịp, mép, mớm, phụp]

U+20C0F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bép xép

Bình luận 0

bép [bén, bếp, đốm]

U+241EE, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bép xép

Bình luận 0

bép

U+2C706, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0