Có 5 kết quả:
別 bét • 鱉 bét • 𥇂 bét • 𦛺 bét • 𩻪 bét
Từ điển Hồ Lê
hạng bét
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
nát bét
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
be bét; bét rượu
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1