Có 2 kết quả:

兵 bênh𦛼 bênh

1/2

bênh [banh, binh]

U+5175, tổng 7 nét, bộ bát 八 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bấp bênh

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

bênh

U+266FC, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nằm bênh bênh

Chữ gần giống 1