Có 3 kết quả:

摽 bêu撩 bêu標 bêu

1/3

bêu [phiếu, xeo, xều]

U+647D, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bêu xấu

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

bêu [cheo, gieo, leo, liêu, liệu, lêu, treo, trêu, đeo]

U+64A9, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bêu đầu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

bêu [nêu, tiêu, têu]

U+6A19, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bêu riếu

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1