Có 3 kết quả:
埤 bì • 疲 bì • 皮 bì
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lì bì (đau ốm hoặc say rượu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0