Có 3 kết quả:

埤 bì疲 bì皮 bì

1/3

U+57E4, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

[mệt]

U+75B2, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lì bì (đau ốm hoặc say rượu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

[bìa, bầy, bề, vào, vừa]

U+76AE, tổng 5 nét, bộ bì 皮 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bì (bì lợn)

Tự hình 5

Dị thể 7

Bình luận 0