Có 4 kết quả:

䒦 bìm砭 bìm𦹴 bìm𪀐 bìm

1/4

bìm [bịp]

U+44A6, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

bìm [biêm, biìm, bàm, bơm, bẳm, bờm]

U+782D, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

bìm

U+26E74, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dây bìm bìm

bìm [bịp]

U+2A010, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bìm bịp (loại chim)

Tự hình 1

Dị thể 1