Có 13 kết quả:

坪 bình塀 bình屏 bình平 bình泙 bình瓶 bình缾 bình萍 bình評 bình评 bình鮃 bình鲆 bình𤭸 bình

1/13

bình

U+576A, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bình nguyên

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

bình

U+5840, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 24

Bình luận 0

bình

U+5C4F, tổng 9 nét, bộ thi 尸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

bình [bường, bằng]

U+5E73, tổng 5 nét, bộ can 干 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

bất bình; bình đẳng; hoà bình

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

bình [bầng, bềnh, bừng, phanh, phình, phềnh]

U+6CD9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồng bình (trôi nổi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

bình

U+74F6, tổng 10 nét, bộ ngoã 瓦 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bình rượu

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

bình

U+7F3E, tổng 12 nét, bộ phũ 缶 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bình rượu

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

bình [bềnh, phình, phềnh]

U+840D, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bình bát (thứ trái cây)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

bình [bằng, bừng]

U+8A55, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bình phẩm

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

bình

U+8BC4, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bình phẩm

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

bình

U+9B83, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

bình

U+9C86, tổng 13 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

bình

U+24B78, tổng 13 nét, bộ ngoã 瓦 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bình rượu

Chữ gần giống 25

Bình luận 0