Có 13 kết quả:
坪 bình • 塀 bình • 屏 bình • 平 bình • 泙 bình • 瓶 bình • 缾 bình • 萍 bình • 評 bình • 评 bình • 鮃 bình • 鲆 bình • 𤭸 bình
Từ điển Trần Văn Kiệm
bình nguyên
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 24
Từ điển Viện Hán Nôm
tấm bình phong
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 34
Từ điển Viện Hán Nôm
bất bình; bình đẳng; hoà bình
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồng bình (trôi nổi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bình rượu
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
bình rượu
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 16
Từ điển Hồ Lê
bình bát (thứ trái cây)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
bình phẩm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bình phẩm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1