Có 2 kết quả:

瓢 bìu褓 bìu

1/2

bìu [biều, bèo, bầu, bịn, vào, vèo]

U+74E2, tổng 16 nét, bộ qua 瓜 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bìu [bão, bảo, bịu]

U+8913, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bìu díu

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0