Có 7 kết quả:
壁 bích • 廹 bích • 璧 bích • 甓 bích • 碧 bích • 辟 bích • 迫 bích
Từ điển Viện Hán Nôm
bích luỹ (rào ngăn)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bích kích pháo (cây súng cối)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngọc bích
Tự hình 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngọc bích
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngọc bích
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bích tà (trừ quỷ)
Tự hình 4
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0