Có 7 kết quả:

壁 bích廹 bích璧 bích甓 bích碧 bích辟 bích迫 bích

1/7

bích [bệch, bịch, vách]

U+58C1, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bích luỹ (rào ngăn)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

bích [bách]

U+5EF9, tổng 7 nét, bộ dẫn 廴 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bích kích pháo (cây súng cối)

Tự hình 1

Dị thể 1

bích [bệch, bịch, vách]

U+74A7, tổng 18 nét, bộ ngọc 玉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc bích

Tự hình 3

Chữ gần giống 9

bích [bịch]

U+7513, tổng 17 nét, bộ ngoã 瓦 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngọc bích

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

bích [biếc]

U+78A7, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc bích

Tự hình 3

Dị thể 2

bích [thịch, tích, tịch, vếch]

U+8F9F, tổng 13 nét, bộ tân 辛 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bích tà (trừ quỷ)

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

bích [bách, bạch]

U+8FEB, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bích kích pháo (cây súng cối)

Tự hình 3

Dị thể 2