Có 8 kết quả:

丙 bính摒 bính柄 bính炳 bính碰 bính迸 bính餅 bính饼 bính

1/8

bính [biếng]

U+4E19, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

bính luân (sợi nhân tạo)

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

bính

U+6452, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bính khí (nín thở)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 27

Bình luận 0

bính

U+67C4, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bính quyền (quyền cai trị)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bính [bảnh, đèn]

U+70B3, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bính bưu (rực rỡ, tốt đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

bính [bánh]

U+78B0, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bính phiên (đánh đổ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

bính

U+8FF8, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bính phát (vọt ra, nổ lớn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

bính [bánh]

U+9905, tổng 14 nét, bộ thực 食 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thiết bính (bánh sắt lực sĩ ném xa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

bính

U+997C, tổng 9 nét, bộ thực 食 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết bính (bánh sắt lực sĩ ném xa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 15

Bình luận 0