Có 8 kết quả:
丙 bính • 摒 bính • 柄 bính • 炳 bính • 碰 bính • 迸 bính • 餅 bính • 饼 bính
Từ điển Viện Hán Nôm
bính luân (sợi nhân tạo)
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bính khí (nín thở)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bính quyền (quyền cai trị)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bính bưu (rực rỡ, tốt đẹp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bính phiên (đánh đổ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bính phát (vọt ra, nổ lớn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thiết bính (bánh sắt lực sĩ ném xa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0