1/3
bít [biết, biệt, bét, bẹt, bết, bệt, bịt]
U+5225, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 6
Không hiện chữ?
bít [bái, bát, bắt, bớt, vát, xẹp]
U+6252, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 2
bít [bát, bắt, bịt, xốc]
U+634C, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 4
Chữ gần giống 2