1/3
bíu [víu, vẻo]
U+39FC, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
bíu [biếu, biểu, phiếu, víu]
U+88F1, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 2
bíu
U+29915, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)phồn thể