Có 12 kết quả:

䊇 bò匍 bò圃 bò爬 bò蜅 bò鯆 bò𤙭 bò𤞨 bò𨁏 bò𨄳 bò𨆶 bò𩟢 bò

1/12

U+4287, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh bò

Tự hình 1

Dị thể 1

[bồ]

U+530D, tổng 9 nét, bộ bao 勹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

[bo, phố]

U+5703, tổng 10 nét, bộ vi 囗 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

quân bò

Tự hình 3

Dị thể 4

[ba, ]

U+722C, tổng 8 nét, bộ trảo 爪 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bò dưới đất

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

[bọ]

U+8705, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bò cạp

Tự hình 1

U+9BC6, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá bò

Tự hình 1

Dị thể 3

U+2466D, tổng 11 nét, bộ ngưu 牛 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con bò

U+247A8, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con bò

U+2804F, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bò lê bò la

U+28133, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bò lết

Chữ gần giống 1

U+281B6, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bò lê bò la

U+297E2, tổng 21 nét, bộ thực 食 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh bò

Chữ gần giống 1