Có 3 kết quả:

䏽 bòi培 bòi𦟷 bòi

1/3

bòi

U+43FD, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bòi [bồi, bổi, bụi, vùi]

U+57F9, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

con bòi

Tự hình 2

Dị thể 3

bòi [vòi]

U+267F7, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)