Có 3 kết quả:

盆 bòn𢱔 bòn𫽡 bòn

1/3

bòn [buồn, bồn, dồn, vồn]

U+76C6, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bòn rút; bòn mót

Tự hình 5

Dị thể 2

bòn [vun]

U+22C54, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bòn rút; bòn mót

Chữ gần giống 4

bòn

U+2BF61, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)