Có 5 kết quả:
咘 bó • 抪 bó • 補 bó • 𣔩 bó • 𥿠 bó
Từ điển Hồ Lê
bó đuốc; gắn bó
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bó đuốc; gắn bó
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bó tay
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bó đuốc; gắn bó
Bình luận 0