Có 8 kết quả:

䏾 bóng俸 bóng𡞗 bóng𣈖 bóng𤊡 bóng𩃳 bóng𩄴 bóng𫕰 bóng

1/8

bóng [bọng, bụng, bủng]

U+43FE, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đứng bóng; bóng lộn

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

bóng [bống, bổng, bỗng, phỗng, vụng]

U+4FF8, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bóng hồng; bóng bảy

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

bóng

U+21797, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đồng bóng

Chữ gần giống 4

bóng

U+23216, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứng bóng; bóng lộn

Chữ gần giống 4

bóng [bỏng]

U+242A1, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 3

bóng

U+290F3, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bóng đêm; bong bóng

bóng

U+29134, tổng 18 nét, bộ vũ 雨 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bóng mát

bóng

U+2B570, tổng 20 nét, bộ vũ 雨 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)