Có 1 kết quả:

𢯒 bóp

1/1

bóp [bọp, bốp, vọp]

U+22BD2, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bóp trán; bóp cổ