Có 9 kết quả:

佈 bô哺 bô布 bô晡 bô甫 bô逋 bô醭 bô餔 bô𫗦 bô

1/9

[bố]

U+4F48, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bô lão

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

[bu, , bụ, pho, phò, phô]

U+54FA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói bô bô

Tự hình 3

Dị thể 2

[buá, bố, , vố]

U+5E03, tổng 5 nét, bộ cân 巾 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

vải bô

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

U+6661, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế chiều

Tự hình 2

Dị thể 2

[bo, bố, phủ]

U+752B, tổng 7 nét, bộ dụng 用 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 5

Dị thể 1

[bo]

U+900B, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bô bô

Tự hình 2

Dị thể 3

[phác]

U+91AD, tổng 19 nét, bộ dậu 酉 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mốc trên dấm dưa

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

U+9914, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 13

U+2B5E6, tổng 10 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1