Có 5 kết quả:
杯 bôi • 桮 bôi • 盃 bôi • 𠸟 bôi • 𫽗 bôi
Từ điển Viện Hán Nôm
bôi bác; chê bôi; bôi mực
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngân bôi (giải thưởng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bôi bác; chê bôi; bôi mực
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đãi bôi
Chữ gần giống 1
Bình luận 0