Có 5 kết quả:

杯 bôi桮 bôi盃 bôi𠸟 bôi𫽗 bôi

1/5

bôi

U+676F, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bôi bác; chê bôi; bôi mực

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

bôi [bễ]

U+686E, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngân bôi (giải thưởng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bôi [vui, vùi]

U+76C3, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bôi bác; chê bôi; bôi mực

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

bôi [bai, bui, phôi]

U+20E1F, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đãi bôi

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bôi

U+2BF57, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0