Có 7 kết quả:

奔 bôn犇 bôn賁 bôn贲 bôn逩 bôn錛 bôn锛 bôn

1/7

bôn [bon, buôn, bốn]

U+5954, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bôn ba

Tự hình 5

Dị thể 17

bôn

U+7287, tổng 12 nét, bộ ngưu 牛 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bôn ba

Tự hình 1

Dị thể 1

bôn []

U+8CC1, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lí Bôn (tên)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bôn []

U+8D32, tổng 9 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lí Bôn (tên)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bôn

U+9029, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

bôn

U+931B, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

bôn

U+951B, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3