Có 6 kết quả:
芃 bông • 葻 bông • 𣒾 bông • 𣜳 bông • 𥟌 bông • 𬡟 bông
Từ điển Viện Hán Nôm
bông hoa; lông bông; bông đùa
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bông hoa; lông bông; bông đùa
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bông cải; chăn bông
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bông cải; chăn bông
Chữ gần giống 1
Bình luận 0