Có 2 kết quả:

淎 bõng𣶈 bõng

1/2

bõng [bọng, vũng, vịnh, vụng]

U+6DCE, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

bõng [vóng]

U+23D88, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1

Bình luận 0