Có 2 kết quả:

裴 bùi𫬍 bùi

1/2

bùi [buồi]

U+88F4, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bùi tai; bùi ngùi

Tự hình 2

Dị thể 2

bùi

U+2BB0D, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bùi ngùi