Có 6 kết quả:

蓬 bùng颯 bùng𤑫 bùng𩂑 bùng𩄏 bùng𩅛 bùng

1/6

bùng [bong, buồng, bòng, bầng, bồng, bừng, phùng, phồng]

U+84EC, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cháy bùng; bập bùng; bão bùng

Tự hình 2

Dị thể 5

bùng [táp]

U+98AF, tổng 14 nét, bộ phong 風 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cháy bùng; bập bùng; bão bùng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

bùng

U+2446B, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cháy bùng; bập bùng; bão bùng

Chữ gần giống 2

bùng

U+29091, tổng 12 nét, bộ vũ 雨 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bão bùng

bùng

U+2910F, tổng 17 nét, bộ vũ 雨 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bão bùng

bùng

U+2915B, tổng 18 nét, bộ vũ 雨 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bão bùng

Chữ gần giống 2