Có 4 kết quả:
咘 bú • 哺 bú • 啂 bú • 𪜛 bú
Từ điển Viện Hán Nôm
bú mớm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bú mớm
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bú mớm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0