Có 2 kết quả:

棒 búng𢺒 búng

1/2

búng [bọng, bổng, bộng, vổng]

U+68D2, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

búng tai

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

búng

U+22E92, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

búng tai