Có 1 kết quả:

芣 búp

1/1

búp [bút, phù]

U+82A3, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chè búp; búp măng

Tự hình 2