Có 4 kết quả:

𠞢 băm𨫄 băm𨮍 băm𫦢 băm

1/4

băm

U+207A2, tổng 12 nét, bộ đao 刀 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bãm vằm, bãm bổ

Chữ gần giống 1

băm

U+28AC4, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bãm vằm, bãm bổ

Chữ gần giống 1

băm [phăm, vũm, vằm]

U+28B8D, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băm thịt; lang băm

Chữ gần giống 1

băm

U+2B9A2, tổng 25 nét, bộ đao 刀 (+23 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băm chặt