Có 12 kết quả:

冫 băng冰 băng崩 băng氷 băng硼 băng繃 băng绷 băng蹦 băng鏰 băng𨀰 băng𫑌 băng𬭖 băng

1/12

băng

U+51AB, tổng 2 nét, bộ băng 冫 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng (bộ gốc)

Tự hình 5

Dị thể 2

băng [bâng, bưng, phăng, văng]

U+51B0, tổng 6 nét, bộ băng 冫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sao băng

Tự hình 5

Dị thể 5

băng

U+5D29, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

băng hà (chết)

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

băng [băn, phăng]

U+6C37, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao băng

Tự hình 1

Dị thể 2

băng

U+787C, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng phiến (chất boron)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

băng [bắng]

U+7E43, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

băng [banh, bắng]

U+7EF7, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

băng

U+8E66, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng ra xa

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

băng

U+93F0, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng tử (tiền cục)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

băng

U+28030, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy băng băng

Chữ gần giống 1

băng

U+2B44C, tổng 16 nét, bộ sước 辵 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy băng băng

băng

U+2CB56, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng tử (tiền cục)

Dị thể 1