Có 12 kết quả:
冫 băng • 冰 băng • 崩 băng • 氷 băng • 硼 băng • 繃 băng • 绷 băng • 蹦 băng • 鏰 băng • 𨀰 băng • 𫑌 băng • 𬭖 băng
Từ điển Trần Văn Kiệm
băng (bộ gốc)
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
sao băng
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
băng hà (chết)
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao băng
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
băng phiến (chất boron)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
băng ra xa
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
băng tử (tiền cục)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chạy băng băng
Chữ gần giống 1