Có 4 kết quả:

吧 bơ巴 bơ𠀧 bơ𪩬 bơ

1/4

[ba, , vài]

U+5427, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bơ phờ

[ba, va]

U+5DF4, tổng 4 nét, bộ kỷ 己 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

bơ vơ; bờ phờ

Dị thể 3

[ba]

U+20027, tổng 7 nét, bộ nhất 一 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bơ vơ; bờ phờ

U+2AA6C, tổng 7 nét, bộ kỷ 己 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bơ vơ; bờ phờ