Có 2 kết quả:

𢴾 bơi𬈺 bơi

1/2

bơi [bai, bươi]

U+22D3E, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bơi thuyền

Tự hình 1

bơi

U+2C23A, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bơi thuyền