Có 2 kết quả:

泵 bơm砭 bơm

1/2

bơm

U+6CF5, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét), thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái bơm

Tự hình 2

bơm [biêm, biìm, bàm, bìm, bẳm, bờm]

U+782D, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đầu chơm bơm

Tự hình 2

Dị thể 4