Có 3 kết quả:

彪 bưu邮 bưu郵 bưu

1/3

bưu

U+5F6A, tổng 11 nét, bộ sam 彡 (+8 nét), hô 虍 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 5

Dị thể 3

bưu

U+90AE, tổng 7 nét, bộ ấp 邑 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 6

bưu [bươu]

U+90F5, tổng 10 nét, bộ ấp 邑 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 5