Có 3 kết quả:

梆 bương邦 bương𥮇 bương

1/3

bương [bang]

U+6886, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bương tre

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

bương [bang, vâng]

U+90A6, tổng 6 nét, bộ ấp 邑 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 6

Dị thể 11

bương

U+25B87, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bương tre