Có 3 kết quả:

蚫 bươu豹 bươu郵 bươu

1/3

bươu [bâu]

U+86AB, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ốc bươu

Tự hình 1

Dị thể 1

bươu [beo, báo]

U+8C79, tổng 10 nét, bộ trĩ 豸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bươu đầu

Tự hình 5

Dị thể 3

bươu [bưu]

U+90F5, tổng 10 nét, bộ ấp 邑 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bươu đầu

Tự hình 4

Dị thể 5