Có 2 kết quả:

北 bước𨀈 bước

1/2

bước [bác, bấc, bậc, bắc]

U+5317, tổng 5 nét, bộ tỷ 匕 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bước tới

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

bước [bậc]

U+28008, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bước đi

Chữ gần giống 1