Có 4 kết quả:
蝶 bướm • 𠰏 bướm • 𧊉 bướm • 𧒅 bướm
Từ điển Trần Văn Kiệm
bay bướm; ong bướm
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bay bướm; ong bướm
Từ điển Viện Hán Nôm
bay bướm; ong bướm
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Từ điển Viện Hán Nôm