1/3
bướng [ban, bán, bận, bớn]
U+534A, tổng 5 nét, bộ thập 十 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
bướng [bang, báng]
U+8B17, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 53
bướng
U+2C4A9, tổng 22 nét, bộ thạch 石 (+17 nét)phồn thể