Có 1 kết quả:

𩶟 bướp

1/1

bướp [bớp, mập]

U+29D9F, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá bướp

Bình luận 0