Có 2 kết quả:

平 bường旁 bường

1/2

bường [bình, bằng]

U+5E73, tổng 5 nét, bộ can 干 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 5

Dị thể 3

bường [bàng, bầng, bừng, phàng]

U+65C1, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 8

Dị thể 7