Có 2 kết quả:

𣘓 bưởi𣞻 bưởi

1/2

bưởi [bẫy]

U+23613, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây bưởi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bưởi [bài, bẫy, vải]

U+237BB, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây bưởi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 18