1/3
bạ [bá, bã, bả, bẻ, bỡ, bửa, bữa, lả, sấp, trả, vã, vả, vỗ]
U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 5
Không hiện chữ?
bạ [bá, bợ, phăng, vá, vả, vớ]
U+64AD, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 5
Chữ gần giống 6
bạ [bạ/bộ, bộ, bợ]
U+7C3F, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1