Có 10 kết quả:
博 bạc • 泊 bạc • 泺 bạc • 白 bạc • 礴 bạc • 萡 bạc • 薄 bạc • 鉑 bạc • 鞄 bạc • 魄 bạc
Từ điển Trần Văn Kiệm
bàn bạc
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bội bạc; bạc phếch
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạc (cái hồ, cáo ao to)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bội bạc; bạc phếch
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bàng bạc
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bạc bẽo
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bạc bẽo, phụ bạc
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vàng bạc
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạc (thợ thuộc da)
Tự hình 1
Dị thể 8
Bình luận 0