Có 6 kết quả:

帛 bạch白 bạch迫 bạch鉑 bạch铂 bạch𨒹 bạch

1/6

bạch

U+5E1B, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vỗ bì bạch

Tự hình 4

bạch [bạc]

U+767D, tổng 5 nét, bộ bạch 白 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

tách bạch

Tự hình 5

Dị thể 5

bạch [bách, bích]

U+8FEB, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạch bạch

Tự hình 3

Dị thể 2

bạch [bạc]

U+9251, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạch kim

Tự hình 1

Dị thể 1

bạch

U+94C2, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạch kim

Tự hình 2

Dị thể 1

bạch

U+284B9, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạch bạch