Có 8 kết quả:
伴 bạn • 叛 bạn • 拌 bạn • 柈 bạn • 畔 bạn • 絆 bạn • 绊 bạn • 𠴞 bạn
Từ điển Viện Hán Nôm
bạn bè
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bạn nghịch
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạn chuỷ (cãi lộn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạn bè
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưỡng bạn (mỗi bên)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bạn thủ bạn cước (làm vướng chân vướng tay)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạn thủ bạn cước (làm vướng chân vướng tay)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0