Có 8 kết quả:

伴 bạn叛 bạn拌 bạn柈 bạn畔 bạn絆 bạn绊 bạn𠴞 bạn

1/8

bạn [bọn, gạn, vạn]

U+4F34, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bạn bè

Tự hình 2

Dị thể 1

bạn [phản]

U+53DB, tổng 9 nét, bộ hựu 又 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bạn nghịch

Tự hình 2

Dị thể 2

bạn [bắn]

U+62CC, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạn chuỷ (cãi lộn)

Tự hình 2

Dị thể 2

bạn [bàn]

U+67C8, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạn bè

Tự hình 1

Dị thể 2

bạn

U+7554, tổng 10 nét, bộ điền 田 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng bạn (mỗi bên)

Tự hình 4

Dị thể 1

bạn [bấn, bận, bện]

U+7D46, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bạn thủ bạn cước (làm vướng chân vướng tay)

Tự hình 2

Dị thể 3

bạn

U+7ECA, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạn thủ bạn cước (làm vướng chân vướng tay)

Tự hình 2

Dị thể 2

bạn [bàn]

U+20D1E, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bạn bè

Chữ gần giống 1