Có 3 kết quả:

蚌 bạng蜯 bạng𧉻 bạng

1/3

bạng

U+868C, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạng (nghêu nước ngọt)

Tự hình 2

Dị thể 12

Bình luận 0

bạng

U+872F, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạng (nghêu nước ngọt)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

bạng

U+2727B, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bạng (nghêu nước ngọt)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0