Có 2 kết quả:

暴 bạo爆 bạo

1/2

bạo [bão, bẹo, bộc]

U+66B4, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bạo ngược; bạo dạn

Tự hình 4

Dị thể 17

Chữ gần giống 1

bạo

U+7206, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạo trúc (pháo)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 7